Tầm quan trọng của bảo mật thông tin trong hợp đồng điện tử

09/09/2024

06/09/2024

18

Hợp đồng điện tử ngày càng phổ biến nhờ sự tiện lợi và hiệu quả trong việc quản lý và thực hiện giao dịch. Tuy nhiên, sự chuyển đổi này cũng kéo theo những thách thức về bảo mật thông tin. Việc bảo vệ dữ liệu nhạy cảm trong hợp đồng điện tử là ưu tiên hàng đầu để đảm bảo tính toàn vẹn và an toàn cho các giao dịch.

Khái niệm về hợp đồng điện tử

Hợp đồng điện tử là gì?

Hợp đồng điện tử là một loại hợp đồng được thiết lập và ký kết thông qua các phương tiện điện tử, thường là internet hoặc mạng máy tính. Giao kết này mang thông tin dữ liệu số, do đó, có thể được lưu trữ, truy xuất và gửi đi qua các thiết bị điện tử.

Căn cứ pháp lý

Theo quy định tại Luật Giao dịch điện tử 2005, định nghĩa về hợp đồng điện tử được nêu cụ thể.

“Hợp đồng điện tử là loại hợp đồng mà các bên cùng thỏa thuận về việc xác lập, thay đổi hoặc chấm dứt quyền, nghĩa vụ gửi đi và nhận lại. Đồng thời, hợp đồng điện tử được lưu trữ trên các phương tiện điện tử như công nghệ điện tử, kỹ thuật số hay quang học cùng các phương tiện lưu trữ điện tử khác”.

Tầm quan trọng của bảo mật thông tin trong hợp đồng điện tử

Có thể nói, dù là hợp đồng truyền thống hay hợp đồng điện tử, ưu tiên bảo mật vẫn được đặt lên hàng đầu vì về tính chất, hợp đồng là một thỏa thuận quan trọng giữa các bên, chứa đựng các điều khoản và cam kết có ảnh hưởng lớn đến quyền lợi và nghĩa vụ pháp lý của các bên liên quan.

Về ưu điểm, hợp đồng điện tử vượt trội hoàn toàn so với hợp đồng giấy nhờ vào tính tiện lợi, khả năng tiết kiệm thời gian và chi phí. Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích đó, hợp đồng điện tử cũng phải đối mặt với các rủi ro bảo mật trên không gian mạng. 

Các rủi ro về bảo mật khi sử dụng hợp đồng điện tử

  • Tấn công mạng: Tin tặc có thể lợi dụng các lỗ hổng bảo mật để xâm nhập vào hệ thống, từ đó đánh cắp thông tin nhạy cảm hoặc làm gián đoạn hoạt động. Điều này có thể dẫn đến mất mát dữ liệu và gây thiệt hại nghiêm trọng cho doanh nghiệp.
  • Giả mạo danh tính và chữ ký số: Nếu không được bảo mật tốt, danh tính hoặc chữ ký số có thể bị làm giả, dẫn đến việc ký kết hợp đồng không hợp lệ hoặc gây hiểu lầm về danh tính của các bên tham gia.
  • Mất dữ liệu hoặc bị thay đổi: Dữ liệu hợp đồng có thể bị mất do lỗi hệ thống hoặc các cuộc tấn công mạng. Ngoài ra, việc dữ liệu bị thay đổi không được phát hiện có thể dẫn đến các vấn đề pháp lý hoặc hợp đồng không chính xác.
  • Vi phạm quyền riêng tư: Thông tin cá nhân hoặc nhạy cảm có thể bị rò rỉ nếu hệ thống bảo mật không đủ mạnh. Điều này không chỉ gây ra các vấn đề về pháp lý mà còn ảnh hưởng đến uy tín của doanh nghiệp.
  • Lỗi phần mềm: Lỗi trong phần mềm quản lý hợp đồng có thể tạo ra các lỗ hổng bảo mật, khiến hệ thống dễ bị tấn công hoặc làm sai lệch thông tin hợp đồng. Các lỗi này cần được phát hiện và khắc phục kịp thời để bảo vệ hệ thống.

Hậu quả của việc mất an toàn thông tin

  • Mất danh tiếng: Doanh nghiệp có thể mất lòng tin của khách hàng và đối tác, ảnh hưởng đến uy tín và giá trị thương hiệu.
  • Thiệt hại tài chính: Chi phí sửa chữa, khôi phục dữ liệu, và các khoản bồi thường có thể rất lớn. Các tổ chức cũng có thể bị phạt do không tuân thủ quy định về bảo mật.
  • Tranh chấp pháp lý: Vi phạm bảo mật có thể dẫn đến các vụ kiện từ khách hàng, đối tác hoặc cơ quan chức năng, gây ra các rắc rối pháp lý.
  • Gián đoạn hoạt động: Hệ thống bị tấn công hoặc mất dữ liệu có thể làm gián đoạn hoạt động của doanh nghiệp, gây ảnh hưởng đến hiệu quả và sản xuất.
  • Nguy cơ thu hút những đợt tấn công mạng khác: Một sự cố bảo mật có thể làm lộ ra lỗ hổng trong hệ thống, khiến doanh nghiệp trở thành mục tiêu dễ dàng hơn cho các cuộc tấn công sau.

Các phương thức bảo mật thông tin chính trong hợp đồng điện tử

Về phương thức kỹ thuật

  • Mã hóa dữ liệu:  Sử dụng các thuật toán mã hóa mạnh mẽ để bảo vệ thông tin trong quá trình truyền tải giữa các bên, giúp ngăn chặn việc truy cập trái phép và bảo vệ dữ liệu khỏi bị đánh cắp hoặc giả mạo.
  • Chữ ký số: Được sử dụng để xác thực danh tính của các bên ký kết và đảm bảo tính toàn vẹn của hợp đồng. Chữ ký số giúp xác định người ký và đảm bảo rằng nội dung của hợp đồng không bị thay đổi sau khi ký.
  • Xác thực hai yếu tố (2FA): Tăng cường an ninh bằng cách yêu cầu người dùng xác thực danh tính qua hai yếu tố độc lập, thường là mật khẩu và một mã xác nhận từ thiết bị khác. Điều này giảm thiểu rủi ro bị xâm nhập trái phép.
  • Giao thức SSL/TLS: Thiết lập kết nối an toàn giữa máy khách và máy chủ bằng cách mã hóa dữ liệu trong quá trình truyền tải qua internet. SSL/TLS đảm bảo rằng thông tin gửi đi không bị đọc hoặc sửa đổi bởi bên thứ ba.
  • Kiểm soát truy cập: Quản lý quyền hạn của các cá nhân hoặc nhóm người dùng có thể truy cập và thao tác với hợp đồng. Điều này giúp hạn chế rủi ro rò rỉ thông tin và bảo vệ hợp đồng khỏi sự can thiệp trái phép.

Quy định về quyền và nghĩa vụ theo pháp luật Việt Nam

Khoản 2 Điều 46 Luật giao dịch điện tử năm 2005 quy định:

 “Cơ quan, tổ chức, cá nhân không được sử dụng, cung cấp hoặc tiết lộ thông tin về bí mật đời tư hoặc thông tin của cơ quan, tổ chức, cá nhân khác mà mình tiếp cận hoặc kiểm soát được trong giao dịch điện tử nếu không được sự đồng ý của họ, trừ trường hợp pháp luật có quy định khác”. 

Tương tự, khoản 2 Điều 387 Bộ luật Dân sự (BLDS) năm 2015 quy định:

 “Trường hợp một bên nhận được thông tin bí mật của bên kia trong quá trình giao kết hợp đồng thì có trách nhiệm bảo mật thông tin và không được sử dụng thông tin đó cho mục đích riêng của mình hoặc cho mục đích trái pháp luật khác”.

Ngoài ra, pháp luật Việt Nam còn có các quy định trong các lĩnh vực pháp lý chuyên ngành về nghĩa vụ của các bên trong giao kết hợp đồng. Các quy định này yêu cầu các bên phải đảm bảo bảo mật thông tin liên quan đến giao dịch nói chung cũng như thông tin trong giao kết giao dịch điện tử nói riêng.

Các lưu ý quan trọng khi triển khai hợp đồng điện tử

Ngoài các phương thức bảo mật dữ liệu theo quy định kỹ thuật và pháp luật đối với hợp đồng điện tử, sự an toàn vẫn phụ thuộc vào hành vi và ý thức của người sử dụng. Dù các biện pháp bảo mật có mạnh mẽ đến đâu, nếu người dùng không tuân thủ các quy tắc bảo mật, lỗ hổng vẫn có thể xảy ra. Một số lưu ý khi doanh nghiệp triển khai hợp đồng điện tử:

Thực hiện các biện pháp bảo mật nâng cao

Ngày nay, nhiều tiêu chuẩn bảo mật được ra đời nhằm đáp ứng nhu cầu an toàn thông tin của doanh nghiệp. Việc lựa chọn tiêu chuẩn phù hợp giúp doanh nghiệp thiết lập các biện pháp bảo mật hiệu quả, giảm thiểu rủi ro và nâng cao sự tin cậy trong quản lý thông tin.

Đào tạo nhân viên về an ninh thông tin

Khi nhân viên hiểu rõ và thực hiện đúng các biện pháp bảo mật, tổ chức sẽ giảm thiểu đáng kể nguy cơ bị tấn công và mất dữ liệu.

Chọn nhà cung cấp dịch vụ đáng tin cậy

Việc chọn nhà cung cấp dịch vụ đáng tin cậy là bước đầu tiên quan trọng trong việc đảm bảo an toàn cho hợp đồng điện tử. Một nhà cung cấp uy tín sẽ cung cấp các công nghệ bảo mật tiên tiến và cam kết bảo vệ dữ liệu của bạn một cách nghiêm ngặt. Khi lựa chọn nhà cung cấp, hãy xem xét các chứng chỉ bảo mật mà họ có, lịch sử về sự cố bảo mật và các đánh giá từ khách hàng khác.

Công ty CP Phần mềm Quản lý Doanh nghiệp (FAST) đã chính thức được Bộ Công Thương công nhận là đơn vị cung cấp dịch vụ Chứng thực hợp đồng điện tử với giải pháp Fast e-Contract.

Với Fast e-Contract, các doanh nghiệp có thể xử lý quy trình ký kết hợp đồng điện tử một cách chuyên nghiệp, nhanh chóng, bảo mật và đảm bảo tính pháp lý, hạn chế rủi ro cho các bên tham gia.

>>> Xem thêm: https://fast.com.vn/phan-mem-quan-ly-hop-dong-dien-tu-fast-e-contract/

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *